Khi đối mặt với quyết định ly hôn, bên cạnh cảm xúc cá nhân, bạn còn cần nắm rõ các quy định pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình và của con cái. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan và hướng dẫn về thủ tục ly hôn, phân chia tài sản, quyền nuôi con cũng như giải quyết tranh chấp sau ly hôn.
I. Thủ tục ly hôn
Trong pháp luật Việt Nam, quy định về ly hôn được thực hiện theo hai hình thức chính:
1.1. Thuận tình ly hôn
– Thuận tình ly hôn có thể hiểu là việc vợ chồng đồng ý về cùng đồng ý ly hôn, theo đó, vợ chồng cùng ký vào đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, thỏa thuận nuôi con, chia tài sản khi ly hôn hoặc một bên có đơn khởi kiện ly hôn, còn bên kia đồng ý ly hôn, thỏa thuận nuôi con, chia tài sản khi ly hôn.
– Quy trình thực hiện: Bên yêu cầu ly hôn nộp hồ sơ xin ly hôn tại Toà án có thẩm quyền, gồm Đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn; Thoả thuận phân chia tài sản và quyền nuôi con.
– Yêu cầu thoả thuận: (i) Thỏa thuận của vợ chồng về việc chia tài sản, việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con phải không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; Thỏa thuận của vợ chồng về việc chia tài sản bao gồm cả trường hợp vợ chồng không yêu cầu Tòa án giải quyết việc chia tài sản; (iii) Việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con là việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình. (Tham khảo Điều 55 Luật Hôn nhân và gia đình 2014; Điều 3 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP)
1.2. Khởi kiện yêu cầu ly hôn
– Trường hợp hai bên không thể đạt được thỏa thuận, một trong hai hoặc cả hai bên đưa vụ việc ra tòa án để giải quyết theo quy định của pháp luật (Tham khảo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
– Quy trình thực hiện:
Khởi kiện: Bên khởi kiện chuẩn bị hồ sơ tố tụng bao gồm Đơn khởi kiện ly hôn và các chứng cứ liên quan.
Tham gia tố tụng: Tòa án nhân dân sẽ tiến hành xét xử, lắng nghe ý kiến của cả hai bên cùng các chứng cứ được cung cấp.
Phán quyết: Dựa trên các hồ sơ, bằng chứng do các bên cung cấp, tòa án đưa ra quyết định chấm dứt hôn nhân và giải quyết các vấn đề liên quan như phân chia tài sản, quyền nuôi con và chế độ cấp dưỡng.
II. Phân chia tài sản khi hôn
2.1. Phân loại tài sản
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản của vợ chồng được chia thành:
– Tài sản chung gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, tài sản riêng của một bên tự nguyện nhập vào khối tài sản chung.
– Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng. (Tham khảo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
2.2. Quy trình phân chia tài sản khi ly hôn:
Rà soát và liệt kê tài sản: Đánh giá đầy đủ các loại tài sản bao gồm bất động sản, tiền bạc, phương tiện vận chuyển, doanh nghiệp… nhằm đảm bảo tính toàn diện.
Thẩm định giá trị: Trong một số trường hợp cần thiết, việc thẩm định giá trị tài sản sẽ giúp quá trình phân chia được thực hiện một cách khách quan và công bằng.
Thỏa thuận hoặc quyết định của tòa án: Nếu hai bên đạt được thỏa thuận đáp ứng các điều kiện theo luật, nội dung phân chia sẽ được ghi rõ trong biên bản thỏa thuận ly hôn. Ngược lại, tòa án sẽ căn cứ vào tình hình thực tế và quy định của pháp luật để đưa ra quyết định cuối cùng.
3. Quyền nuôi con
3.1. Nguyên tắc xác định quyền nuôi con:
– Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình theo quy định của Luật này, Bộ luật dân sự và các luật khác có liên quan.
– Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
– Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
(Tham khảo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).
3.2. Hình thức xác định quyền nuôi con:
– Thỏa thuận giữa hai bên: Nếu có thỏa thuận chung từ cả hai, nội dung sẽ được công nhận và thi hành.
– Xét xử tại tòa án: Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, tòa án sẽ căn cứ vào chứng cứ và điều kiện cụ thể để đưa ra phán quyết, đảm bảo quyền lợi tối đa cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
4. Giải quyết tranh chấp sau ly hôn
Tranh chấp sau ly hôn thường phát sinh từ việc thực hiện các thỏa thuận liên quan đến phân chia tài sản, quyền nuôi con và chế độ cấp dưỡng.
Các phương thức giải quyết tranh chấp:
– Thương lượng: Hai bên trực tiếp trao đổi và thống nhất giải quyết vấn đề.
– Hòa giải: Sử dụng trung gian hòa giải để giúp các bên đạt được thỏa thuận chung, tiết kiệm thời gian và chi phí.
– Tố tụng: Khi không thể giải quyết qua thương lượng hoặc hòa giải, vụ việc sẽ được một trong các bên đưa ra tòa án để xử lý theo quy định pháp luật.
Kết luận
Quá trình ly hôn và các vấn đề phát sinh sau đó là một hành trình pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Việt Nam. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để đưa ra giải pháp tối ưu, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo lợi ích lâu dài cho gia đình.
Nếu bạn đang đối mặt với các vấn đề pháp lý liên quan đến ly hôn và các vấn đề gia đình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ kịp thời.
Liên hệ với chúng tôi để có những giải pháp tốt nhất cho vụ việc của bạn +84 988630948, +84 28 6272 5168, CTA@KetoanCTA.com