Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài

1. Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài là gì?

Theo khoản 1 Điều 3 của Nghị định 135/2015/NĐ-CP, đầu tư gián tiếp ra nước ngoài là hoạt động đầu tư ra nước ngoài dưới hình thức: (i) Mua bán chứng khoán, giấy tờ có giá; (ii) Đầu tư qua các quỹ đầu tư chứng khoán hoặc các định chế tài chính trung gian khác. Thay vì trực tiếp sở hữu tài sản ở nước ngoài, nhà đầu tư thông qua các kênh trung gian có thể tham gia vào thị trường quốc tế, từ đó tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và kiểm soát tốt hơn các rủi ro.

2. Các chủ thể tham gia đầu tư gián tiếp ra nước ngoài

Theo quy định của Nghị định, các đối tượng được phép thực hiện hoạt động đầu tư gián tiếp ra nước ngoài bao gồm:

Tổ chức tự doanh (Ngoại trừ: Ngân hàng thương mại và công ty tài chính tổng hợp) Những tổ chức này có thể thực hiện giao dịch đầu tư gián tiếp bằng cách sử dụng ngoại tệ tự có trên tài khoản, hoặc ngoại tệ mua từ tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép cung ứng dịch vụ ngoại hối tại Việt Nam theo hạn mức tự doanh do Ngân hàng Nhà nước xác nhận.

Tổ chức ủy thác (Ngoại trừ: Ngân hàng thương mại và công ty tài chính tổng hợp) Đối với những tổ chức này, chỉ có ngoại tệ tự có trên tài khoản được phép sử dụng để đầu tư gián tiếp thông qua hình thức ủy thác cho tổ chức nhận ủy thác.

Ngân hàng thương mại và công ty tài chính tổng hợp Các tổ chức này phải tự cân đối nguồn ngoại tệ sử dụng cho hoạt động đầu tư gián tiếp, đảm bảo tuân thủ quy định về trạng thái ngoại tệ, giới hạn và tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng.

Nhà đầu tư cá nhân Các nhà đầu tư cá nhân có thể tham gia gián tiếp nhưng với quy định nghiêm ngặt về nguồn vốn, đặc biệt là: (i) Không được sử dụng nguồn vốn vay bằng đồng Việt Nam từ tổ chức tín dụng để mua ngoại tệ; (ii) Không được sử dụng nguồn vốn vay ngoại tệ (trong nước hay quốc tế) cho hoạt động đầu tư gián tiếp.

3. Nguồn vốn đầu tư gián tiếp ra nước ngoài

Theo quy định của Nghị định:

Đối với tổ chức tự doanh: (i) Dùng ngoại tệ tự có có trong tài khoản ; (ii) Dùng ngoại tệ mua từ tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài (được phép cung ứng dịch vụ ngoại hối tại Việt Nam) theo hạn mức tự doanh đã được Ngân hàng Nhà nước cấp phép.

Đối với tổ chức ủy thác: Chỉ sử dụng ngoại tệ tự có trên tài khoản để chuyển thông qua hình thức ủy thác cho tổ chức nhận ủy thác.

Đối với ngân hàng thương mại, công ty tài chính tổng hợp: Tự cân đối nguồn ngoại tệ theo nội bộ, đảm bảo đáp ứng các quy định về tỷ lệ dự trữ, trạng thái ngoại tệ và các quy định kiểm soát rủi ro.

Đối với nhà đầu tư cá nhân:Các nguồn vốn cá nhân phải đến từ ngoại tệ tự có, không bao gồm các khoản vay chuyển đổi từ đồng Việt Nam hay khoản vay ngoại tệ.

4. Quy trình đầu tư gián tiếp ra nước ngoài

Để thực hiện đầu tư gián tiếp ra nước ngoài một cách hợp pháp, các chủ thể cần tuân theo quy trình sau:

Bước 1: Xác định mục tiêu và hình thức đầu tư

  • Đặt mục tiêu rõ ràng: Xác định lý do đầu tư, mục tiêu tăng trưởng, đa dạng hóa danh mục đầu tư hay các chiến lược phòng ngừa rủi ro.
  • Chọn hình thức đầu tư: Lựa chọn giữa giao dịch mua bán chứng khoán, giấy tờ có giá trực tiếp hoặc đầu tư qua các quỹ, định chế tài chính trung gian.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ và đăng ký

  • Hồ sơ đầu tư: Bao gồm thông tin dự án, nguồn vốn, phương án đầu tư cụ thể, cũng như các giấy tờ chứng minh năng lực tài chính và pháp lý của tổ chức.
  • Đăng ký xin hạn mức đầu tư: Đối với tổ chức tự doanh, cần đăng ký với Ngân hàng Nhà nước để được cấp hạn mức đầu tư gián tiếp. Hồ sơ đăng ký thường được xử lý trong khoảng thời gian từ 5 đến 15 ngày làm việc, tùy theo từng trường hợp và cơ quan thẩm quyền.

Bước 3: Mở tài khoản ngoại tệ chuyên dụng

  • Đối với tổ chức tự doanh: Mở 01 tài khoản vốn đầu tư gián tiếp ra nước ngoài bằng ngoại tệ tại ngân hàng thương mại hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép cung ứng dịch vụ ngoại hối tại Việt Nam.
  • Đối với tổ chức ủy thác:Sử dụng ngoại tệ theo số dư tự có trên tài khoản để thực hiện giao dịch đầu tư thông qua việc ủy thác cho đối tượng nhận ủy thác.
  • Nếu là quỹ đầu tư chứng khoán hoặc công ty đầu tư chứng khoán thực hiện đầu tư gián tiếp qua hình thức quản lý quỹ, công ty quản lý quỹ cần mở tài khoản riêng cho từng quỹ.

Bước 4: Thực hiện giao dịch đầu tư

  • Chuyển đổi ngoại tệ (nếu cần): Dựa trên nguồn vốn có sẵn và hạn mức đã được cấp, tiến hành chuyển đổi và giao dịch mua bán chứng khoán, giấy tờ có giá hoặc đầu tư qua các kênh trung gian.
  • Theo dõi và quản lý giao dịch: Lưu giữ hồ sơ, chứng từ liên quan và giám sát chặt chẽ tình hình giao dịch để đảm bảo tuân thủ quy định cũng như kịp thời điều chỉnh chiến lược đầu tư nếu cần.

Bước 5: Báo cáo và lưu trữ hồ sơ

  • Báo cáo định kỳ: Các tổ chức đầu tư gián tiếp cần gửi báo cáo giao dịch cho Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý theo định kỳ.
  • Lưu trữ hồ sơ: Giữ đầy đủ các chứng từ, hồ sơ liên quan nhằm đảm bảo minh bạch, phục vụ công tác kiểm tra, giám sát của cơ quan chức năng sau này.

5. Thời gian và chi phí thực hiện các thủ tục đầu tư gián tiếp ra nước ngoài

Thời gian:

  • Đăng ký và xin hạn mức đầu tư: Thời gian xử lý hồ sơ thường dao động từ 5 đến 15 ngày làm việc. Thời gian này có thể thay đổi tùy vào mức độ đầy đủ, chính xác của hồ sơ và quy trình làm việc của cơ quan có thẩm quyền.
  • Mở tài khoản ngoại tệ: Thông thường, quá trình mở tài khoản tại ngân hàng thương mại hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài có thể kéo dài từ 3 đến 7 ngày làm việc.
  • Thực hiện giao dịch đầu tư: Thời gian chuyển đổi và giao dịch đầu tư phụ thuộc vào từng giao dịch cụ thể, tuy nhiên việc giám sát, báo cáo định kỳ sẽ được thực hiện theo chu kỳ nội bộ của tổ chức (ví dụ: hàng tháng, theo quý).

Chi phí:

Chi phí giao dịch và dịch vụ:

  • Lệ phí chuyển đổi ngoại tệ, phí giao dịch mua bán chứng khoán tại thị trường nước ngoài.
  • Phí dịch vụ của tổ chức cung ứng dịch vụ ngoại hối hoặc nhà môi giới (nếu có).

Phí hành chính và tư vấn:

  • Các chi phí liên quan đến chuẩn bị hồ sơ, phí đăng ký và các chi phí phát sinh trong quá trình làm việc với cơ quan quản lý.
  • Nếu cần tư vấn pháp lý hoặc tư vấn tài chính chuyên sâu, chi phí này cũng cần được tính toán và thỏa thuận với các nhà tư vấn.

Lưu ý rằng chi phí cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng trường hợp, tổ chức, ngân hàng cũng như khối lượng giao dịch đầu tư. Do đó, các chủ thể nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng và các đơn vị tư vấn để có thông tin chính xác nhất.

Nếu bạn đang có ý định thực hiện đầu tư gián tiếp ra nước ngoài, hãy cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia tài chính, pháp lý để đảm bảo mọi thủ tục và giao dịch được thực hiện đúng quy định của pháp luật.

Những thông tin trên không chỉ giúp bạn hình dung rõ tay quy trình đầu tư mà còn cung cấp cái nhìn tổng thể về thời gian và chi phí liên quan. Nếu bạn cần tìm hiểu sâu hơn về cách tối ưu hóa chiến lược đầu tư hoặc làm thế nào để quản lý rủi ro trong bối cảnh giao dịch qua lại giữa các thị trường, hãy liên hệ với chúng tôi!

Nghị định 135/2015/NĐ-CP ngày 31/12/2015

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *